Có 2 kết quả:
导出值 dǎo chū zhí ㄉㄠˇ ㄔㄨ ㄓˊ • 導出值 dǎo chū zhí ㄉㄠˇ ㄔㄨ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) value deduced by calculation
(2) derived value
(2) derived value
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) value deduced by calculation
(2) derived value
(2) derived value
Bình luận 0